TMPR Expanse LX & GXT: Sự khác biệt và cây vợt nên chọn

TMPR Expanse LX và GXT là hai dòng vợt pickleball nổi bật, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu của nhiều phong cách chơi khác nhau. Mỗi mẫu đều sở hữu những ưu điểm riêng về khả năng kiểm soát, tạo xoáy và sức mạnh. Vậy đâu là sự khác biệt đáng chú ý và cây vợt nào phù hợp với bạn? Hãy cùng Authentic Shoes phân tích chi tiết để đưa ra lựa chọn tốt nhất dành cho bạn!

Tóm tắt hiệu suất

Thông số kỹ thuật

MụcExpanse LXExpanse GXT
Trọng lượng (oz)7.6-8.57.6 – 8.5
Kích thước (Dài x Rộng) (inch)15.88 x 8.1315.88 x 8.13
Độ dày (mm)1613
Chất liệu mặt vợtSợi thủy tinhSợi carbon đơn hướng
Chiều dài tay cầm (inch)55
Chu vi tay cầm (inch)4.254.25

Tóm tắt hiệu suất của TMPR Expanse LX

Expanse LX thuộc loại vợt kiểm soát. Khi sử dụng, cảm giác nhẹ, độ mềm vừa phải và độ ổn định khi tiếp bóng. Thiết kế rộng giúp tạo sự tự tin trong các tình huống chặn và đánh bóng kỹ thuật. Nhiều vợt dạng thân rộng thường dễ bị xoắn khi đánh lệch tâm, nhưng Expanse LX vẫn ổn định, cho phép tận dụng tối đa hình dáng vợt khi thực hiện các cú dinking và blocking. Độ ổn định và khả năng kiểm soát bóng ở lưới là điểm nổi bật của mẫu vợt này. Sau một thời gian làm quen, việc thực hiện các cú thả bóng (drop) và cân bằng lại bóng (reset) từ giữa sân trở nên chính xác.

Tuy nhiên, GXT có lợi thế hơn một chút khi thực hiện cú thả từ cuối sân và giữa sân. Vợt mặt sợi thủy tinh như Expanse LX thường có độ nảy nhẹ từ mặt vợt, khiến việc kiểm soát bóng khó hơn, nhưng mẫu LX không gặp vấn đề này, có thể nhờ vào thiết kế thân rộng. So với GXT, LX không mềm bằng nhưng lại mang đến sức mạnh lớn hơn đôi chút. Với mức độ sức mạnh thấp hơn trung bình, đặc trưng của vợt kiểm soát, LX không gây cản trở đáng kể trong việc tấn công. Tuy nhiên, điểm yếu của cả LX và GXT là khả năng tạo xoáy thấp, làm giảm lợi thế trong các cú đánh có ý đồ xoáy.

Tóm tắt hiệu suất của TMPR Expanse GXT

Expanse GXT cũng là một mẫu vợt kiểm soát. GXT mang lại cảm giác mềm mại, gần như “mượt mà” khi tiếp bóng, giúp các cú thả từ cuối sân và giữa sân chính xác hơn so với LX. Mẫu vợt này cũng tạo sự tự tin khi chơi gần lưới. Tuy nhiên, GXT kém ổn định hơn LX khi đánh lệch tâm, đặc biệt nếu tay cầm lỏng. Khả năng xử lý bóng mềm, từ cú thả, cân bằng lại bóng, đến các cú dinking, đều được cải thiện đáng kể khi sử dụng GXT. So với LX, mẫu này có độ kiểm soát tốt hơn, khiến nó trở nên ưu việt hơn trong các tình huống đòi hỏi sự chính xác.

Về sức mạnh, GXT có dải sức mạnh ở mức trung bình, thấp hơn một chút so với LX. Tuy nhiên, lợi ích trong việc kiểm soát bóng mềm vượt trội hơn so với sự giảm nhẹ về sức mạnh. Với thiết kế mỏng hơn, GXT dễ dàng xoay trở và di chuyển trong không khí. Điểm hạn chế là khả năng tạo xoáy thấp, tương tự LX. Các cú đánh mạnh và cú volley xoáy trên lưới thiếu độ xoáy cần thiết để tối ưu hóa hiệu suất.

Thiết kế và công nghệ của 2 loại vợt

Thiết kế

Cả hai mẫu vợt đều chia sẻ một số đặc điểm chung, bắt đầu từ hình dáng. Một vợt thân rộng tiêu chuẩn thường có kích thước 15.5″ x 8.5″. Expanse có kích thước 15.88″ x 8.13″, vẫn thuộc loại thân rộng nhưng dài hơn một chút. Hình dáng vuông vắn với các cạnh bo tròn giúp mở rộng không gian từ bên này sang bên kia, mang lại sự dễ dàng hơn khi xử lý bóng so với các mẫu vợt kéo dài mảnh mai. Tuy nhiên, thiết kế này làm giảm tầm với, đổi lại là sự ổn định và khả năng xử lý dễ dàng hơn.

Công nghệ giảm rung

Công nghệ giảm rung của TMPR là một điểm nổi bật. Một lớp chèn trong tay cầm giúp giảm rung chuyển đến cánh tay, hạn chế nguy cơ chấn thương do sử dụng quá mức như hội chứng khuỷu tay tennis. Đây là một tính năng đơn giản nhưng hiệu quả.

LX (trái) GXT (phải)

Hiệu suất khi tấn công

Cả hai mẫu vợt đều có khả năng tấn công tương tự nhau, với LX nhỉnh hơn đôi chút về sức mạnh. Cả hai đều đủ sức để thực hiện các cú giao bóng và trả bóng sâu. Các cú dứt điểm bóng cao không gặp vấn đề, dù tốc độ trong các cú đánh mạnh và phản công không nhanh bằng các mẫu vợt thiên về tấn công. Đây là đặc điểm phù hợp với một vợt tập trung vào kiểm soát.

LX (trái) GXT (phải)

Một điểm hạn chế là khả năng tạo xoáy thấp của cả hai mẫu. Nếu bề mặt vợt được thiết kế nhám hơn, khả năng tạo xoáy topspin sẽ được cải thiện đáng kể, nhất là trong các cú đánh dưới lưới. Khi thiếu xoáy, việc tấn công các bóng thấp cần chú trọng vào độ chính xác để vẫn đạt hiệu quả. Với thiết kế ngắn và điểm ngọt (sweet spot) nằm giữa, cả hai mẫu mất đi phần nào tầm với. Những người quen dùng vợt kéo dài có thể cảm thấy hạn chế khi thực hiện cú dink volley, thường phải lùi lại thay vì tấn công bóng trực tiếp từ trên không.

LX (trái) GXT (phải)

Hiệu suất trong lối chơi kỹ thuật và phòng thủ

Cả hai mẫu vợt đều thể hiện tốt ở mảng này, nhờ hình dáng thân rộng và khả năng xử lý dễ dàng. GXT với cảm giác mềm hơn và độ ổn định cao hơn, có phần vượt trội so với LX, nhưng sự khác biệt không quá lớn. Điểm nổi bật là khả năng giữ sự ổn định và kiểm soát khi thực hiện các cú dink. Nhờ thiết kế rộng và ổn định, số lần đánh bóng vào lưới giảm đáng kể, đồng thời các cú bóng bật lên cũng ít hơn nhờ khả năng kiểm soát tăng cường.

Các cú thả bóng từ cuối sân và giữa sân dễ dàng thực hiện sau một thời gian ngắn làm quen. GXT mang lại cảm giác tốt hơn khi thực hiện những cú này so với LX, trong khi LX phù hợp hơn cho các cú dinking nhờ cảm giác nhẹ khi tiếp bóng. Khả năng giảm tốc độ bóng khi chặn và cân bằng lại cũng là điểm mạnh của cả hai mẫu vợt, điều này rất quan trọng trong pickleball và mang lại lợi thế lớn trong phòng thủ.

Hai mẫu vợt này phù hợp với lối chơi kiểm soát, kỹ thuật chính xác và ổn định. Expanse GXT được ưa chuộng hơn Expanse LX nhờ độ nhạy tốt hơn, lý tưởng cho phong cách chơi kỹ thuật. Với mức giá khoảng 3.700.000 VND và 3.200.000 VND, TMPR mang lại hiệu suất tốt trong phân khúc này.

Xem thêm:

Tổng hợp các mẫu vợt Pickleball Head: Nên chọn loại nào?

Review vợt pickleball Selkirk Power Air Series: Có gì đặc biệt?