Tìm hiểu về vợt pickleball Paddletek ESQ-C

Vợt pickleball Paddletek ESQ-C đã nhanh chóng trở thành một trong những lựa chọn ưa chuộng của các tay chơi nhờ vào thiết kế hiện đại và hiệu suất vượt trội. Được chế tạo từ các vật liệu cao cấp, vợt này không chỉ mang lại cảm giác thoải mái mà còn đảm bảo độ bền lâu dài trong quá trình sử dụng. Với trọng lượng nhẹ và khả năng kiểm soát tốt, Paddletek ESQ-C giúp người chơi dễ dàng thực hiện các cú đánh chính xác và mạnh mẽ. Hãy cùng Authentic Shoes tìm hiểu sâu hơn về những đặc điểm nổi bật, công nghệ áp dụng, và lý do tại sao vợt pickleball này lại được ưa chuộng trong cộng đồng người chơi!

Câu chuyện về Bantam ESQ-C

ESQ-C là sản phẩm được phát triển bởi vận động viên Paddletek, Andrea Koop, người đã thi đấu chuyên nghiệp và được tài trợ bởi Paddletek. Andrea từng sử dụng các cây vợt kiểm soát Tempest Wave, nhưng khi tốc độ trận đấu tăng lên, cô cần sức mạnh hơn và muốn chuyển sang dòng vợt Bantam, được thiết kế cho sức mạnh.

Tuy nhiên, Andrea gặp khó khăn vì cô thích hình dáng tiêu chuẩn và thường sử dụng hai tay cho cú đánh trái, trong khi vợt hình dáng tiêu chuẩn duy nhất của Paddletek là ALW, có tay cầm rất ngắn (chỉ dưới 5 inch). Andrea đã thuyết phục Paddletek tạo ra một hình dáng vợt mới trong dòng Bantam, mang tên ESQ-C. Ban đầu, chỉ có Andrea sử dụng vợt này, nhưng khi nhiều người bắt đầu hỏi về nó, cô đã liên hệ với Paddletek để thực hiện các đơn đặt hàng đặc biệt.

Những đơn đặt hàng này ngày càng tăng, thu hút sự chú ý từ các nhà đánh giá vợt và được đề cập trong nhiều podcast. Cuối cùng, Paddletek quyết định phát hành vợt ra công chúng, điều này được xem là đúng đắn vì nhiều ý kiến cho rằng một cây vợt tiêu chuẩn với tay cầm dài hơn trong dòng Bantam sẽ rất tốt. Kết quả là, vợt ESQ-C thực sự rất thành công!

Đánh giá Bantam ESQ-C 12.7

  • Trọng lượng tĩnh: Trung bình từ 7.6-7.9 oz
  • Trọng lượng đuôi vợt: 104-107 (rất thấp)
  • Trọng lượng xoắn: 6.6-6.9 (cao)
  • RPM Spin: 2071 (rất cao)
  • Kích thước: 15.9″ x 8″ (tiêu chuẩn)
  • Mặt vợt: Sợi carbon thô đơn hướng
  • Chu vi tay cầm: 4.25″
  • Chiều dài tay cầm: 5.5″
  • Lõi vợt: Honeycomb Polypropylene 12.7mm
  • Tính năng đặc biệt: Trọng lượng được thêm vào các cạnh vợt
  • Loại vợt: Sức mạnh
  • Giá: $250 (khoảng 6 triệu 3 trăm nghìn VND)

Tóm tắt hiệu suất

Trọng lượng nhẹ – Lợi thế trong trận đấu

Bảng vợt ESQ-C 12.7 rất nhẹ, phản lực tốt, sức mạnh vượt trội, tạo ra nhiều xoáy và có điểm ngọt lý tưởng cho người chơi thích tấn công ở lưới. Đây là một trong số ít bảng vợt hình chuẩn được phân loại là vợt sức mạnh, với khả năng phản lực xếp vào top 10% và sức mạnh trong top 30% trong số hơn 150 bảng vợt đã được đánh giá. Với trọng lượng trung bình chỉ 106, ESQ-C 12.7 kết hợp sức mạnh và độ nhẹ, giúp dễ dàng di chuyển trong các tình huống đối kháng. Vợt hỗ trợ tốt trong việc tạo sức mạnh cho bóng, giúp chiến thắng trong các pha đánh nhanh.

Kiểm soát và khả năng tấn công của vợt

Về mặt kiểm soát, vợt thực hiện các cú đánh rơi và giảm tốc độ bóng từ vạch căn cứ dễ dàng, nhưng khó khăn hơn khi tiến về lưới do tính chất phản lực. Điểm ngọt tuy tốt nhưng không lớn như nhiều bảng vợt hình chuẩn khác. Để cải thiện sự ổn định, 3 inch băng dính tungsten đã được thêm vào mỗi góc, giúp tăng trọng lượng lên 111 mà vẫn giữ được tốc độ.

Việc phát bóng hoặc trả bóng dài không thường xuyên như các vợt sức mạnh khác, nhưng việc thiết lập các cú tấn công và giữ bóng thấp trong các pha dinks yêu cầu kỹ năng nhiều hơn. Vợt cho phép swing mạnh mẽ hơn trong phát bóng và tấn công giữa sân, nhưng cần chú ý hơn để giữ bóng thấp trong các tình huống thiết lập lại. Cảm giác va chạm của vợt dễ chịu hơn so với mẫu TKO-C kéo dài. Hình dạng đầu vợt rộng giúp giảm căng thẳng, mang lại cảm giác thoải mái, ít cứng hơn so với TKO-C, nhưng vẫn giữ được cảm giác nhẹ và hơi rỗng.

Đánh Giá Bantam ESQ-C 14.3

  • Trọng lượng tĩnh: 7.6-7.9 oz trung bình
  • Trọng lượng đuôi vợt: 104-107 (rất thấp)
  • Trọng lượng xoắn: 6.6-6.9 (cao)
  • RPM Spin: 2059 (rất cao)
  • Kích thước: 15.9″ x 8″ (chuẩn)
  • Mặt vợt: Sợi carbon thô một chiều
  • Chu vi tay cầm: 4.5″
  • Chiều dài tay cầm: 5.5″
  • Lõi: 14.3mm Lõi Polypropylene tổ ong
  • Tính năng đặc biệt: Trọng lượng được thêm vào các cạnh
  • Loại vợt: Tất cả các sân
  • Giá: $250

Tóm tắt hiệu suất

Bảng vợt Bantam ESQ-C 14.3 rất nhẹ, mang lại sự ổn định tốt hơn và khả năng truyền lực tốt hơn so với phiên bản 12.7 ngay từ lần sử dụng đầu tiên. Sức mạnh của vợt tương đương với 12.7, nhưng độ nảy giảm nhẹ, giúp nó được phân loại là vợt all-court thay vì vợt sức mạnh. Điều này là một bổ sung tốt cho danh mục vợt hình dạng tiêu chuẩn, vì ít có vợt all-court trong phân khúc này.

Vợt vẫn cung cấp khả năng tấn công và cải thiện tốc độ tay cũng như khả năng phản công ở lưới, nhưng với cảm giác mềm mại hơn cho các cú phục hồi và dinks. Việc kết nối và kiểm soát vợt này dễ dàng hơn so với phiên bản 12.7, với điểm ngọt cảm giác tốt và gần như oversized. Cảm giác vợt mềm mại hơn so với phiên bản 12.7 và dài hơn TKO-C 14.3. Mặc dù không mang lại cảm giác truyền thống êm ái, các loại vợt Bantam của Paddletek có cảm giác độc đáo hơn, nhẹ nhàng và âm thanh vang khi va chạm. Điều này không khó chịu mà chỉ đơn giản là khác biệt so với vợt thông thường.

Vì bóng không bật lên nhanh như phiên bản 12.7, việc tìm góc độ cho các cú tốc độ chéo và dinks trở nên dễ dàng hơn mà không làm bóng bay ra ngoài. Cách chơi tổng thể dễ dàng hơn và yêu cầu ít độ chính xác hơn so với 12.7. Chu vi tay cầm của vợt 14.3 dày hơn và cảm giác khối hơn, ở mức 4.5″, trong khi phiên bản 12.7 với chu vi 4.25″ hình bát giác lại được ưa thích hơn.

So sánh với Paddletek Bantam ALW-C

Mẫu vợt ESQ-C được phát hành khoảng hai tuần sau khi Paddletek cập nhật tay cầm của vợt Bantam ALW-C tương tự, kéo dài từ 4.8″ lên 5.25″. Bantam ALW-C là vợt mà Anna Leigh Waters, tay vợt số một thế giới ở hạng nữ, đang sử dụng, và được chế tạo giống hệt như Bantam ESQ-C với hình dạng rất tương đồng.

Mặc dù có nhiều điểm tương đồng giữa hai mẫu vợt này, vẫn tồn tại những khác biệt tinh tế. Mẫu ALW-C có chiều dài và độ hẹp hơn một chút cùng với tay cầm ngắn hơn 0.25″. ALW-C cũng nhẹ hơn một chút so với ESQ-C. Tuy nhiên, khi chuyển đổi giữa hai mẫu, rất khó để nhận ra sự khác biệt về hiệu suất. Với mặt vợt lớn hơn một chút ở ESQ-C và chiều dài tay cầm dài hơn, sự lựa chọn thường thiên về ESQ-C, mặc dù việc chọn lựa giữa hai mẫu chủ yếu dựa vào sở thích về chiều dài tay cầm hơn bất kỳ yếu tố nào khác.

Xem thêm:

Review vợt Six Zero Black Diamond và Double Black Diamond

Pickleball: Giới thiệu và luật chơi cho người mới bắt đầu