17 công nghệ đệm tiến bộ nhất từng khuynh đảo thị trường sneaker

Kể từ những năm 1970 – khi chạy bộ lần đầu tiên được coi là một trò tiêu khiển chính thống – ngành công nghiệp giày thể thao đã trải qua một loạt các bước chuyển đổi triệt để. Hầu hết những điều này có thể là do một “cuộc chạy đua vũ trang” bất tận trong lĩnh vực công nghệ đệm. Trong những thập kỷ qua, lớp vật liệu mỏng giữa chân chúng ta và mặt đất đã trở thành đối tượng của nghiên cứu và phát triển trị giá hàng triệu đô la. Đế giày đã trở nên to hơn, nhẹ hơn, mềm hơn, săn chắc hơn và hiện đại. Hãy cùng Authentic Shoes khám phá về 17 công nghệ đệm tiến bộ nhất từng khynh đảo thị trường sneaker.

Nike Air (1977)

lich-su-cua-cong-nghe-dem-tren-de-cac-doi-giay-the-thao

Giống như hầu hết mọi thứ của Nike, việc phát minh ra công nghệ Air có những khởi đầu thú vị. Năm 1977, sau khi 23 công ty giày đã từ chối anh ta, một kỹ sư hàng không vũ trụ tên là Marion Franklin Rudy đã mang ý tưởng đặt túi khí nhỏ trong giày cho người sáng lập Nike Phil Knight. Nghe có vẻ đơn giản: đưa không khí vào giữa bàn chân và mặt đất để tạo đế đệm. Knight và người đồng sáng lập Bill Bowerman đã thực hiện theo đúng nghĩa đen, giới thiệu công nghệ trong Air Tailwind vào năm 1978. Kể từ đó, Air đã là một phần của rất nhiều mẫu thiết kế đầu tiên của Nike, chẳng hạn như chiếc Air đầu tiên năm 1987, Air Max 1, hay Air Max 97.

adidas APS (1985)

Vào thời điểm phát hành, adidas APS được quảng cáo là đôi giày đầu tiên có “khả năng hấp thụ sốc có thể điều chỉnh vô hạn”. Chỉ với một phím bấm, APS cho phép người chạy bộ điều chỉnh phần midsole cho phù hợp với trọng lượng của họ và mặt đất mà họ đang chạy, khiến nó có thể tùy chỉnh đôi giày Adidas này cực kỳ nhanh chóng. 

lich-su-cua-cong-nghe-dem-tren-de-cac-doi-giay-the-thao

Để điều chỉnh đệm của phần midsole, bạn sẽ cắm một chiếc chìa khóa nhỏ vào gót giày. Bằng cách xoay nó theo chiều kim đồng hồ, bạn sẽ làm cho phần midsole cứng hơn và ngược lại để làm cho nó mềm hơn. Nó hoạt động bằng cách kéo ra và đẩy một lớp TPU được xây dựng vào phần midsole có hình dạng giống như một tờ giấy gấp lại với nhau. Một mặt của sóng TPU cứng hơn mặt kia, vì vậy khi kéo nó ra và gấp lại, bạn có thể điều chỉnh độ cứng của phần midsole. Một cửa sổ nhỏ ở gót giày sẽ cho biết phần midosle cứng hay mềm.

ASICS GEL (1986)

Tương truyền, sự thoải mái và ổn định của ASICS GEL đã từng được đưa vào thử nghiệm tại trung tâm ISS nổi tiếng của thương hiệu bằng cách thả một quả trứng lên tấm đệm GEL 30 mm từ độ cao 15 mét. Không cần phải nói, quả trứng đã sống sót sau vụ rơi, và ASICS đã hoàn thành thử nghiệm về GEL. Công nghệ này chính xác như những gì nó nghe – một chất giống như gel, dựa trên silicone được đặt trong phần midsole của giày thể thao ASICS để giúp hấp thụ sốc và giảm nguy cơ chấn thương do va đập. 

lich-su-cua-cong-nghe-dem-tren-de-cac-doi-giay-the-thao

Nó cũng đã vượt qua thử thách của thời gian, được phát triển và đưa vào chiếc giày ASICS đầu tiên (được đặt tên là Freak) vào năm 1986. Bốn thập kỷ trôi qua và GEL vẫn là hệ thống đệm hàng đầu của ASICS và vẫn thoải mái hơn bao giờ hết. Theo truyền thống, được gói gọn trong các miếng đệm và được đặt trong phần midsole EVA của giày thể thao, GEL đã không bị hỏng trong những năm gần đây. Những đôi giày thể thao như GEL-QUANTUM 360 hoặc GEL-NIMBUS 22 hiện có GEL lộ ra ở gót hoặc thậm chí dọc theo toàn bộ phần midsole.

Xem thêm: Asics Gel Lyte 3: 30 năm một chặng đường

Reebok Hexalite (1990)

EVA vẫn là một trong những vật liệu phổ biến được sử dụng trong cấu tạo của phần midsole và đệm. Tuy nhiên, điều đó đã không ngăn cản các thương hiệu thử nghiệm các chất liệu khác để thử và giành lợi thế so với các đối thủ cạnh tranh của họ. Vào đỉnh điểm của cơn sốt AirMax, Reebok đã ra mắt Hexalite, một công nghệ đệm mà họ tuyên bố là mạnh hơn bốn lần so với đệm lót EVA truyền thống. 

lich-su-cua-cong-nghe-dem-tren-de-cac-doi-giay-the-thao

Công nghệ này được lấy cảm hứng từ tổ ong, hình dạng mạnh nhất và đồng thời nhẹ nhất trong thế giới tự nhiên. Do hình dạng độc đáo của nó, Hexalite hấp thụ sốc tốt hơn EVA truyền thống bằng cách trải rộng nó trên một khu vực rộng lớn hơn. Nó được bao phủ trong một lớp urethane nhiệt dẻo bền, một vật liệu có độ đàn hồi cao đảm bảo hexalit duy trì hình dạng của nó. Công nghệ đệm được thấy rõ nhất trong Allen Iverson’s Question Mid, công nghệ này để lại các phần của midsole lộ ra ngoài, qua đó bạn có thể nhìn thấy họa tiết tổ ong đặc trưng.

Saucony GRID (1991)

Với sự đóng góp chính của mình trong cuộc đua đệm vào đầu những năm 1990, Saucony đã lấy cảm giác mà bạn có được khi đánh bóng vào chân một cách hoàn hảo và biến nó thành đệm giày được cấp bằng sáng chế. Công nghệ GRID, viết tắt của Ground Reaction Inertia Device, hoạt động tương tự như dây trên vợt tennis ở chỗ nó hấp thụ các cú đánh và lan truyền các rung chấn trên một diện tích rộng hơn. 

lich-su-cua-cong-nghe-dem-tren-de-cac-doi-giay-the-thao

Đội ngũ tiếp thị xuất sắc của Saucony vào thời điểm đó đã bán GRID với lời hứa rằng có thể cảm nhận được cảm giác ngọt ngào “mỗi khi chân bạn chạm đất”. Công nghệ này ban đầu được ra mắt trong Saucony GRID SD và nhanh chóng trở thành sản phẩm đệm được thương hiệu lựa chọn, bền bỉ trở thành trụ cột trong nhiều mẫu thiết kế mang đậm phong cách sống của hãng ngày nay.

Converse REACT Juice (1992)

Bạn có thể biết hệ thống React được phát hành gần đây của Nike, nhưng bạn có biết rằng Converse đã sử dụng REACT nhiều thập kỷ trước đó không? Vào những năm 1990, Converse REACT Juice là chất lỏng ở gót chân và mắt cá chân của giày thể thao của thương hiệu đến từ Massachusetts này, được thiết kế để tăng cường sự hỗ trợ và thoải mái. Sự đổi mới đến vào thời điểm Converse đang cố gắng phá vỡ sự phụ thuộc vào các thiết kế kinh điển. 

lich-su-cua-cong-nghe-dem-tren-de-cac-doi-giay-the-thao

Nó được sử dụng nổi tiếng nhất trong giày bóng rổ và trở thành ngôi sao của một chiến dịch quảng cáo kỳ lạ có ngôi sao NBA Larry Johnson. Việc thiếu sự đổi mới khi các đối thủ cạnh tranh ngày càng nhẹ hơn và nhanh hơn, và các báo cáo về việc REACT Juice bị rò rỉ ra khỏi giày và ra sân, có nghĩa là công nghệ này đã bị hủy bỏ ngay sau đó.

New Balance ABZORB (1993)

ABZORB bao gồm sự pha trộn đặc biệt của cao su isoprene DuPont Engage và vật liệu bọt độc quyền. Cũng giống như các công nghệ đệm khác của thời đại, ABZORB được thiết kế để chống sốc và bền hơn so với tiêu chuẩn EVA được nhiều thương hiệu sử dụng vào thời điểm đó. Công nghệ này lần đầu tiên tạo ra tác động khi nó được đưa vào đôi giày 998 huyền thoại của New Balance vào năm 1993 và kể từ đó đã trở thành lựa chọn đệm trong phần lớn các mẫu di sản mang tính biểu tượng của New Balance, cũng như một số mẫu hiệu suất cũ hơn. 

lich-su-cua-cong-nghe-dem-tren-de-cac-doi-giay-the-thao

Tiếp theo chiếc 998, ABZORB được sử dụng vào chiếc 999 vào năm 1996, với miếng đệm cổ chân đầu tiên để đệm bàn chân trước. 990v2 đã tiến thêm một bước nữa vào năm 1998, khi New Balance đặt vật liệu trong suốt chiều dài của đế ENCAP, với một bong bóng lộ ra ở gót chân, phù hợp với cơn sốt công nghệ có thể nhìn thấy của những năm 90.

Mizuno Wave (1998)

Việc tạo ra Mizuno Wave – công nghệ đệm nổi tiếng và thành công nhất của thương hiệu – đến vào thời điểm Mizuno cần giảm chi phí (và trọng lượng) cho những đôi giày hiệu suất của mình. Kết quả là sự hợp nhất các tiến bộ công nghệ trước đây của thương hiệu thành một hệ thống nhỏ gọn. Mizuno Wave thường được kẹp giữa phần midsole và outsole cao su, chủ yếu ở gót giày nhưng đôi khi chạy từ gót chân đến ngón chân. 

lich-su-cua-cong-nghe-dem-tren-de-cac-doi-giay-the-thao

Đúng như tên gọi, công nghệ này có hình dạng giống như một làn sóng và kéo dài ra khi va chạm, hấp thụ chấn động để hỗ trợ cho người chạy nhưng đồng thời ổn định. Vì Wave là một tấm, nó có thể được tạo hình theo nhiều cách khác nhau cho các mục đích cụ thể hoặc nhu cầu vận hành, làm cho nó trở thành một hệ thống đệm có tính linh hoạt cao. Mizuno Wave ra mắt lần đầu trong Wave Rider năm 1998, nặng 362 gram và được bán lẻ với giá khi đó là 110 đô la. Phần còn lại, như họ nói, là lịch sử.

Xem thêm: Patta gây ấn tượng trong bản collab với Mizuno

PUMA CELL (1998)

Giống như Reebok’s Hexalite, PUMA CELL đã sử dụng sức mạnh hình học của các hình lục giác để làm lợi thế của nó. Quá trình đúc đã biến TPU thành một mẫu ô hình lục giác và sử dụng kết hợp các ô đó cho các nhu cầu chạy và các mục đích khác nhau. Vào thời điểm đó, công nghệ đệm có thể nhìn thấy đã trở nên phổ biến hơn, nhưng nó vẫn còn tương đối mới. Người tiêu dùng không chắc liệu đệm tiếp xúc nhiều như vậy có thể xử lý các bài tập nghiêm ngặt hay không, nhưng PUMA đã đầu tư rất nhiều vào việc đảm bảo công nghệ của họ mạnh hơn và bền hơn EVA. 

lich-su-cua-cong-nghe-dem-tren-de-cac-doi-giay-the-thao

PUMA CELL đã trở thành công nghệ đệm cho giày chạy hàng đầu của thương hiệu Đức và thậm chí còn được đưa trở lại – mặc dù ở dạng cập nhật – với tên gọi LQD CELL vào năm 2019. Một số thiết kế giày thể thao nổi tiếng nhất của PUMA đã sử dụng công nghệ CELL, bao gồm CELL Endura và CELL Venom.

Nike Shox (2000)

lich-su-cua-cong-nghe-dem-tren-de-cac-doi-giay-the-thaoNike Shox là một trong những công nghệ gây chia rẽ nhất của thương hiệu, chủ yếu là do tính thẩm mỹ tàn bạo của nó. Ban đầu nó được phát triển như một công nghệ chạy, nhưng nó trở nên phổ biến nhất với tư cách là tấm đệm hỗ trợ khả năng nhảy vọt bất chấp vật lý của Vince Carter. Shox được phát triển dựa trên Air Force 1 của nhà thiết kế Bruce Kilgore vào giữa những năm 80, nhưng nó nằm im trong gần 20 năm, vì Nike gặp khó khăn trong việc chế tạo các trụ cột đủ bền để chịu được áp lực cao. Cuối cùng khi nhìn thấy ánh sáng vào đầu những năm 00, Nike Shox nhanh chóng được thay thế bằng Nike Free nhưng được tái xuất vào năm 2017 với tư cách là một đôi giày phong cách sống.

Nike Free (2004)

lich-su-cua-cong-nghe-dem-tren-de-cac-doi-giay-the-thao

Khi ra mắt, Nike Free nhanh chóng khẳng định mình là công nghệ chạy hàng đầu của những năm từ giữa đến cuối những năm 2000. Công nghệ được phát triển để tái tạo tính linh hoạt và tính di động của chuyển động tự nhiên. Kết quả là một đôi giày thể thao mang tên Nike Free 5.0 OG đã được ra mắt. Free đã được phát hành lại như một mẫu thiết kế biểu diễn, nhưng kể từ đó nó đã được những người như Matthew M. Williams và Tom Sachs chấp nhận như một phần của sự hợp tác với Nike để củng cố vị thế của nó như một huyền thoại về phong cách sống.

Vibram FiveFingers (2004)

lich-su-cua-cong-nghe-dem-tren-de-cac-doi-giay-the-thao

Công nghệ Vibram’s FiveFingers được coi là khác thường khi nó xuất hiện. Thay vì chỉ tách một ngón chân – như Margiela làm với giày Tabi của mình – công nghệ của Vibram chia cả năm ngón chân để mang lại cho người chạy trải nghiệm chân trần tuyệt đỉnh. Ý tưởng đến với nhà thiết kế Robert Fliri khi ông thường xuyên đi bộ bằng chân trần trên những con đường mòn lên núi yêu thích của mình. Một mặt, nó cho phép anh ta cảm thấy kết nối với thiên nhiên ở mức độ sâu hơn so với việc anh ta đang đi giày. Mặt khác, nó gây ra một số vấn đề đau đớn cho bàn chân của anh ấy. Vài năm sau, giày FiveFingers ra đời, được trang bị một lớp đế rất mỏng để bảo vệ bàn chân trong khi vẫn cho phép nhận biết xúc giác và cử động của các ngón chân.

On CloudTec (2012)

lich-su-cua-cong-nghe-dem-tren-de-cac-doi-giay-the-thao

On là một thương hiệu tương đối mời, được thành lập vào năm 2010 bởi vận động viên ba môn phối hợp Olivier Bernhard, David Allemann và Caspar Copetti. Sự thiếu kinh nghiệm của thương hiệu Thụy Sĩ đã không ngăn họ tham gia vào thế giới giày chạy bộ. Hệ thống đệm độc quyền của thương hiệu, CloudTec, vừa êm vừa thoải mái. Nó đóng một vai trò quan trọng trong sự hấp dẫn về mặt thẩm mỹ và phong cách sống của thương hiệu. Điều thú vị là CloudTec được phát triển không phải bằng cách lấy cảm hứng từ tên gọi của nó, mà bằng cách cắt một chiếc vòi làm vườn và dán nó vào đáy giày. Nỗ lực của Bernhard’s Wild West trong việc sản xuất một hệ thống hỗ trợ cho người chạy bộ cuối cùng đã thành công.

adidas Boost (2013)

Khi ra mắt vào năm 2013, adidas Boost ngay lập tức trở thành công nghệ đệm nổi bật nhất tương đương với Tempur-Pedic của thế giới giày thể thao. Để làm vật liệu này, TPU được mở rộng để tạo thành các ô kín xung quanh các túi khí nhỏ, tạo ra eTPU. Nó được phát triển để thay thế EVA, tiêu chuẩn công nghiệp vào thời điểm đó, và cũng cung cấp một cái gì đó hoàn toàn khác về mặt thẩm mỹ. 

lich-su-cua-cong-nghe-dem-tren-de-cac-doi-giay-the-thao

Phiên bản sau của nó, Ultraboost, ra mắt vào năm 2015 và nhanh chóng trở thành chủ đề của một số hợp tác nổi tiếng. Công nghệ này đã trở thành một trong những động lực chính đằng sau sự phổ biến về phong cách sống của Adidas. Thiết kế công nghệ của Kanye West trong giày dép YEEZY của anh ấy đã giúp củng cố vị thế của nó như một sự lựa chọn tuyệt vời vào giữa những năm 2010.

Xem thêm: Adidas Yeezy 500 “Blush” sẽ trở lại đường đua trong năm nay

New Balance Fresh Foam (2014)

Đệm New Balance’s Fresh Foam là công nghệ hiệu suất hiện đại, hàng đầu của thương hiệu New England. Nó được bao gồm trong tất cả các giày chạy bộ từ trung cấp đến cao cấp của New Balance và, như tên gọi, chủ yếu bao gồm bọt siêu mềm độc quyền. Phần midsole chứa Fresh Foam được thiết kế chính xác, dựa trên dữ liệu để thiết kế và xây dựng, điều này cũng được phản ánh trong thiết kế giống như tế bào của tương lai.

lich-su-cua-cong-nghe-dem-tren-de-cac-doi-giay-the-thao

Công nghệ này được sử dụng trên tất cả các loại giày chạy bộ, từ giày chạy bộ đến giày chạy đường mòn như dòng Hierro. Fresh Foam cũng tồn tại trong một số biến thể. Không nghi ngờ gì nữa, nó được thiết kế cho các mục đích khác nhau. Ví dụ, Fresh Foam X cung cấp năng lượng nhiều hơn Fresh Foam cổ điển và được sử dụng trong một số đôi giày nhanh nhất của New Balance. Nếu bạn là một vận động viên chạy bộ và đeo New Balance, rất có thể bạn đang mang một số mẫu giày sử dụng Fresh Foam.

HOKA ONE ONE PROFLY (2016)

lich-su-cua-cong-nghe-dem-tren-de-cac-doi-giay-the-thao

HOKA ONE ONE được biết đến với những đôi giày chạy bộ có đệm cứng cáp. Hệ thống đệm chính của thương hiệu được gọi là bọt PROFLY, kết hợp bọt mềm ở gót chân với bọt chắc ở bàn chân trước. Sự phân chia này được thiết kế để cân bằng giữa việc hấp thụ sốc ở gót chân (khi tiếp đất) và năng lượng trở lại (khi lấy đà). Phần midosle mềm như marshmallow của HOKA được cung cấp ở các mức độ dày khác nhau. Ngoài PROFLY, HOKA cũng sử dụng phần midsole Meta-Rocker để hỗ trợ dáng đi tự nhiên và thúc đẩy người chạy về phía trước.

adidas Futurecraft 4D (2017)

adidas Futurecraft 4D có lẽ là công nghệ trông tương lai nhất trên thị trường hiện nay. Màu “Aero Green” của nó được chọn để đại diện cho thế hệ đệm giày sneaker tiếp theo. Adidas và đối tác in 3D của nó, Carbon, tuyên bố đây là đệm giày thể thao đầu tiên được làm bằng cách sử dụng “tổng hợp ánh sáng kỹ thuật số”.

lich-su-cua-cong-nghe-dem-tren-de-cac-doi-giay-the-thao

Quá trình xử lý hóa học – biến một thứ gì đó trở nên rắn bằng cách làm lạnh hoặc làm khô – được sử dụng để chuyển chất lỏng thành phần midsole 4D rắn chắc mà chúng ta đã thấy. Cách tạo ra nó có thể hơi phức tạp, nhưng tiềm năng của 4D là vô tận, vì quá trình này cho phép tối ưu hóa gần như vô hạn và nó giúp cho các thử nghiệm tiếp theo có thể trở nên nhanh hơn và dễ dàng hơn. 

Đó là bài viết giới thiệu về 17 công nghệ đệm tiến bộ nhất từng khynh đảo thị trường giày dép. Hãy tiếp tục theo dõi Authentic Shoes để cập nhật những thông tin mới nhất về sneakers.

Xem thêm:

Một mẩu chuyện ngắn về Ultra Boost trong văn hóa giày thể thao

Top những đôi Ultra Boost được yêu thích nhất tính đến năm 2021